Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 201 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng giới thiệu chuyên ngành điều khiển tàu biển / Mai Xuân Hương; Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 107tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-gioi-thieu-chuyen-nganh-dieu-khien-tau-bien_11121_2020.pdf
  • 2 Bảo hiểm P&I ở Việt Nam / Trần Thị Toán, Nguyễn Thanh Tâm, Hoàng Thúy Nga; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17782
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 3 Bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc trong việc bồi thường thiệt hại ô nhiễm dầu tàu / Phạm Văn Tân, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.72-75
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank-chi nhánh huyện Tứ Kỳ, Hải Dương / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03388
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức sở văn hóa, thể thao và du lịch Hải Dương / Bùi Mạnh Cường; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03860
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác xuất khẩu thuyền viên ở Việt Nam / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00241
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu cá tra sang thị trường EU trong giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn An Đông, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Thị Xuân Thu; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19296
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 8 Các hệ thống Radar hàng hải. Đi sâu phân tích khối nguồn cung cấp Radar JMA 7000 / Vũ Duy Bình; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13546, PD/TK 13546
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Mạnh Cường (c.b) ; Nguyễn Kim Phương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11428 0001-HH/11428 0121
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 10 Công nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ Việt Nam / Nguyễn Đình Cự chủ biên;Lê Quang Dũng, Nguyễn Mạnh Cường,.. . - H : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 323 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03396-PD/VT 03398
  • Chỉ số phân loại DDC: 577.7
  • 11 Cơ học lý thuyết / Hoàng Mạnh Cường chủ biên, Nguyễn Hữu Dĩnh, Phạm Thị Thúy ; Nguyễn Thị Phương Thảo hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 247tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06811, PD/VT 06812
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Co-hoc-ly-thuyet_Hoang-Manh-Cuong_2018.pdf
  • 12 Đánh giá hiện trạng quản lý EH &S ( môi trường - sức khỏe - an toàn ) tại Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam / Đào Ngọc Anh, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Đình Sơn ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17458
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 13 Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng lẻ nhập khẩu tại kho CFS Liên Việt của công ty TNHH dịch vụ vận tải Tân Vĩnh Thịnh / Đoàn Hồng Quân, Phạm Việt Anh, Trần Mạnh Cường, Trần Vũ Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20823
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Đánh giá lượng dự trữ công suất thông qua đường cong đặc tính vận hành của tàu và đường cong đặc tính của động cơ diesel / Lê Mạnh Cường; Nghd.: Trương Sỹ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm+ 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01791
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Đánh giá nguy cơ tràn dầu và nâng cao khả năng ứng cứu tràn dầu trên vùng biển Việt nam / Nguyễn Mạnh Cường, Phan Văn Hưng . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.73-78
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/1.%20%C4%90%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20nguy%20c%C6%A1%20tr%C3%A0n%20d%E1%BA%A7u%20v%C3%A0%20n%C3%A2ng%20kh%E1%BA%A3%20n%C4%83ng%20%E1%BB%A9ng%20c%E1%BB%A9u%20tr%C3%A0n%20d%E1%BA%A7u%20tr%C3%AAn%20v%C3%B9ng%20bi%E1%BB%83n%20Vi%E1%BB%87t%20Nam.pdf
  • 16 Đề xuất một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp vận tải nhỏ và vừa của Hải Phòng trong hội nhập quốc tế giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Lê Mạnh Cường, Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01613
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 17 Điều hoà không khí tàu thuỷ / Đào Mạnh Cường; Lê Xuân Ôn hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 121tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DHKTT 00007, DHKTT 00013, DHKTT 00031, DHKTT 00038, DHKTT 00061
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.9
  • 18 Điều khiển tựa thụ động robot phẳng 6 bậc tự do / Hoàng Mạnh Cường, Nguyễn Hoàng Hải . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.54-58
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 19 Động lực học cần trục container đặt trên tàu có kể đến tính đàn hồi của cáp / Phạm Văn Triệu, Hoàng Mạnh Cường, Lê Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.54-58
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 20 Động lực học hệ nhiều vật / Hoàng Mạnh Cường . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 253tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08067, PM/VT 11039
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 21 Giáo trình bảo hiểm hàng hải / Phạm Văn Cương, Nguyễn Kim Phương chủ biên; Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 176tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04827, PD/VT 04828, PD/VT 05536, PD/VT 06944, PD/VT 06945, PM/VT 06773-PM/VT 06775, PM/VT 07918-PM/VT 07924, PM/VT 09347-PM/VT 09353
  • Chỉ số phân loại DDC: 368.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Giao%20trinh%20BHHH.pdf
  • 22 Giáo trình bảo hiểm hàng hải : Song ngữ / Nguyễn Mạnh Cường chủ biên ; Nguyễn Thành Lê, Phan Văn Hưng, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 380tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08082, PM/VT 11053
  • Chỉ số phân loại DDC: 368.2
  • 23 Giáo trình chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Mạnh Cường (cb.), Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Kim Phương hđ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 165tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10249, PM/VT 10250
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Chinh-sach-ve-bien-va-dai-duong_Nguyen-Manh-Cuong_2017.pdf
  • 24 Giáo trình luật hàng hải / Nguyễn Thành Lê, Phan Văn Hưng (cb.), Đỗ Văn Cường; Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 213tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07850, PM/VT 10758
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 25 Giáo trình luật hàng hải và các công ước quốc tế về hàng hải : Dành cho học viên sau đại học chuyên ngành Quản lý Hàng hải / Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Kim Phương (cb.), Nguyễn Thành Lê, Nguyễn Cảnh Lam ; Đinh Xuân Mạnh hđ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 233tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10251, PM/VT 10252
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 Giáo trình nghiệp vụ khai thác tàu container / Nguyễn Mạnh Cường, Đào Quang Dân ; Hiệu đính: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 232tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10253, PM/VT 10254
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Giáo trình pháp luật Hàng hải 1 (CTĐT) / Bùi Thanh Sơn, Đỗ Văn Quang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 202tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03402-Pd/vt 03404, PD/VV 03410, PD/VV 03603, PLHH1 0001, PLHH1 0006, PLHH1 0012, PLHH1 0015, PLHH1 0016, PLHH1 0020, PLHH1 0027, PLHH1 0064, PLHH1 0068, PLHH1 0072, PLHH1 0086, PLHH1 0088, PLHH1 0095, PLHH1 0096, PLHH1 0098, PLHH1 0100, PLHH1 0115, PLHH1 0119, PLHH1 0131, PLHH1 0132, PLHH1 0136, PLHH1 0137, PLHH1 0145, PLHH1 0146, PLHH1 0149, PLHH1 0155, PLHH1 0163, PLHH1 0176, PLHH1 0203, PLHH1 0217, PLHH1 0219, PLHH1 0238, PLHH1 0239, PLHH1 0256, PLHH1 0269, PLHH1 0271, PLHH1 0280, PLHH1 0287, PLHH1 0295-PLHH1 0297, PLHH1 0308, PLHH1 0317, PLHH1 0325, PLHH1 0342, PLHH1 0353, PLHH1 0357-PLHH1 0361, PLHH1 0363, PLHH1 0364, PLHH1 0393, PLHH1 0408, PLHH1 0424-PLHH1 0426, PLHH1 0428, PLHH1 0432, PLHH1 0440, PLHH1 0455, PLHH1 0464, PM/VT 05866-PM/VT 05873, PM/VT 05990, PM/VT 05991, PM/VV 04338, SDH/VT 01728, SDH/VT 01729
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 28 Giải pháp cải thiện chất lượng không gian sống cho người dân các khu chung cư cũ trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thiện Thành, Lê Văn Cường, Đỗ Mạnh Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 46tr. ; 30 cm.+ 01 TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00377
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 29 Giải pháp hỗ trợ việc làm cho sinh viên ngành đi biển bằng chương trình hợp tác học bổng, thực tập sinh từ cấp khoa / Nguyễn Mạnh Cường . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.120-124
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 30 Giải pháp hỗ trợ việc làm cho sinh viên ngành đi biển bằng chương trình hợp tác học bổng, thực tập sinh từ cấp khoa / Nguyễn Mạnh Cường
    1 2 3 4 5 6 7
    Tìm thấy 201 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :